| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/12 18:15 |
18 FT |
Stal Rzeszow[9] GKS Katowice[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
3.25 2.00 3.20 |
| 13/12 00:00 |
18 FT |
Sokol Ostroda[8] Hutnik Krakow[18] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.87 0.97 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
1.64 4.87 3.97 |
| 12/12 23:00 |
18 FT |
Bytovia Bytow[11] Gornik Polkowice[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.86 |
2.70 2.35 3.15 |
| 12/12 22:00 |
18 FT |
Chojniczanka Chojnice[4] Lech Poznan B[17] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.96 0.83 |
2.5 u |
0.81 0.97 |
1.46 4.65 4.65 |
| 12/12 21:00 |
18 FT |
Wigry Suwalki[3] Olimpia Grudziadz[19] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.59 1.31 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.85 3.10 |
| 12/12 19:00 |
18 FT |
Motor Lublin[10] Pogon Siedlce[12] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.44 1.73 |
2.5 u |
0.98 0.81 |
1.80 3.55 3.60 |
| 12/12 18:00 |
18 FT |
Garbarnia Krakow[13] Blekitni Stargard Szczecinski[14] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.45 1.70 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.87 3.50 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá