| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 21:00 |
12 FT |
Bytovia Bytow[9] Chojniczanka Chojnice[3] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.75 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
2.55 2.55 3.30 |
| 08/11 21:00 |
12 FT |
Wigry Suwalki[1] Sokol Ostroda[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
1.55 5.75 3.90 |
|||
| 08/11 19:00 |
12 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[15] Pogon Siedlce[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.04 0.76 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
2.65 2.40 3.15 |
| 07/11 22:45 |
12 FT |
Motor Lublin[17] Stal Rzeszow[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.84 0.95 |
2-2.5 u |
0.76 1.03 |
2.90 2.20 3.15 |
| 07/11 20:00 |
12 FT |
Skra Czestochowa[5] Gornik Polkowice[2] (Hòa) |
1 3 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
3.20 2.15 3.25 |
||
| 07/11 19:00 |
12 FT |
Garbarnia Krakow[16] Lech Poznan B[19] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 | 0.98 0.81 |
2.5-3 u |
0.94 0.84 |
1.74 4.33 3.67 |
| 07/11 19:00 |
12 FT |
Olimpia Elblag[18] Olimpia Grudziadz[14] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.94 0.88 |
2.5-3 u |
0.85 0.96 |
2.59 2.52 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá