| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/09 00:00 |
3 FT |
GKS Katowice[15] Lech Poznan B[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 1.09 0.75 |
2.5 u |
0.68 1.10 |
1.80 3.80 3.40 |
| 12/09 22:59 |
3 FT |
Bytovia Bytow[4] Olimpia Elblag[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.07 0.76 |
2.5 u |
0.74 1.04 |
1.83 3.85 3.45 |
| 12/09 22:59 |
3 FT |
Motor Lublin[8] Blekitni Stargard Szczecinski[13] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.80 1.03 |
2.5 u |
0.68 1.10 |
2.05 3.25 3.35 |
| 12/09 22:59 |
3 FT |
Sokol Ostroda[12] Pogon Siedlce[18] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.92 |
2.5 u |
0.67 1.14 |
2.15 3.05 3.30 |
| 12/09 22:00 |
3 FT |
Chojniczanka Chojnice[1] Znicz Pruszkow[5] (Hòa) |
2 0 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
1.67 4.50 3.40 |
||
| 12/09 20:00 |
3 FT |
Stal Rzeszow[2] Olimpia Grudziadz[19] (Hòa) |
0 1 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
1.80 3.80 3.40 |
||
| 11/09 22:00 |
3 FT |
Wigry Suwalki[11] Skra Czestochowa[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.90 0.92 |
2.5-3 u |
0.94 0.84 |
2.10 3.05 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá