| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/05 22:00 |
31 FT |
Shahin Bushehr[17] Kheybar Khorramabad[4] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.80 0.90 |
2 u |
0.78 0.92 |
6.74 1.42 3.68 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Arman Gohar Sirjan[3] Baderan Tehran[10] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.90 0.82 |
1.5-2 u |
0.77 0.96 |
1.67 5.94 2.91 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Esteghlal Khozestan[12] Mes Krman[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.87 0.85 |
1.5-2 u |
0.92 0.80 |
9.33 1.65 2.55 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Mashin Sazi[18] Saipa[14] (Hòa) |
3 3 |
1-1.5 |
0.92 0.81 |
2-2.5 u |
0.88 0.84 |
11.68 1.31 3.90 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Malavan[2] Esteghlal Mollasani[13] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.83 0.87 |
1.5-2 u |
0.81 0.89 |
1.45 8.46 3.31 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Qashqai Shiraz[11] Shahrdari Astara[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.77 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
1.95 4.65 2.59 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Khouneh Be Khouneh[16] Mes Shahr E Babak[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.78 0.95 |
1.5-2 u |
0.88 0.85 |
1.78 5.39 2.74 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Shahrdari Hamedan[9] Khooshe Talaee Saveh[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.93 0.71 |
1.5-2 u |
0.72 0.92 |
1.93 4.10 2.52 |
| 22/05 21:30 |
31 FT |
Vista Toorbin[15] Pars Jonoubi Jam[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.81 0.92 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
2.20 4.13 2.41 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá