| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Arman Gohar Sirjan[5] Saipa[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.91 0.81 |
1.5-2 u |
0.78 0.95 |
1.88 3.91 2.85 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Esteghlal Khozestan[4] Pars Jonoubi Jam[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.90 0.83 |
1.5 u |
0.80 0.93 |
1.63 5.85 3.06 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Malavan[1] Mashin Sazi[18] (Hòa) |
3 2 |
2 | 0.77 0.96 |
2.5-3 u |
0.90 0.83 |
1.08 23.65 8.31 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Mes Krman[2] Shahrdari Astara[11] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.93 0.80 |
2-2.5 u |
0.85 0.87 |
1.44 6.27 3.88 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Qashqai Shiraz[8] Kheybar Khorramabad[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.88 0.82 |
2 u |
0.85 0.85 |
5.24 1.59 2.95 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Khouneh Be Khouneh[15] Khooshe Talaee Saveh[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.68 1.08 |
1.5-2 u |
0.82 0.91 |
3.01 2.43 2.54 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Shahin Bushehr[17] Esteghlal Mollasani[16] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.71 0.92 |
1.5-2 u |
0.76 0.87 |
3.00 2.26 2.62 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Shahrdari Hamedan Baderan Tehran (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.04 0.76 |
2.5 u |
2.40 0.28 |
2.85 2.80 2.55 |
| 23/01 17:30 |
15 FT |
Vista Toorbin Mes Shahr E Babak (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
2.00 0.33 |
2.46 2.99 2.64 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá