| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 22:59 |
25 FT |
Arman Gohar Sirjan[4] Mes Krman[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.75 0.88 |
1.5-2 u |
0.68 0.97 |
5.70 1.70 2.53 |
| 14/04 22:59 |
25 FT |
Esteghlal Mollasani[15] Kheybar Khorramabad[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.87 0.85 |
2 u |
1.00 0.75 |
4.35 1.81 2.69 |
| 12/04 22:59 |
25 FT |
Mashin Sazi[18] Mes Shahr E Babak[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.80 0.92 |
2 u |
0.94 0.79 |
5.16 1.66 2.80 |
| 12/04 22:59 |
25 FT |
Malavan[1] Esteghlal Khozestan[7] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.85 0.78 |
2-2.5 u |
0.95 0.70 |
1.34 9.21 3.72 |
| 12/04 22:59 |
25 FT |
Shahin Bushehr[17] Vista Toorbin[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.98 0.73 |
1.5-2 u |
0.81 0.92 |
6.39 1.70 2.73 |
| 12/04 22:59 |
25 FT |
Shahrdari Hamedan[10] Pars Jonoubi Jam[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 0.98 |
1.5 u |
0.69 0.93 |
2.54 2.84 2.47 |
| 12/04 22:59 |
25 FT |
Baderan Tehran[14] Khooshe Talaee Saveh[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.97 0.74 |
1.5-2 u |
0.82 0.88 |
1.97 4.93 2.41 |
| 12/04 22:45 |
25 FT |
Khouneh Be Khouneh[16] Qashqai Shiraz[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.03 0.72 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
2.47 3.53 2.36 |
| 12/04 22:45 |
25 FT |
Saipa[11] Shahrdari Astara[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.79 |
1.5-2 u |
0.79 0.94 |
1.93 3.98 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá