| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 22:10 |
30 FT |
Baderan Tehran[9] Malavan[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.89 0.83 |
1.5-2 u |
0.94 0.80 |
4.91 1.79 2.56 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Shahrdari Astara[12] Esteghlal Khozestan[11] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.79 0.94 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
2.61 2.81 2.51 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Esteghlal Mollasani[15] Mashin Sazi[17] (Hòa) |
6 1 |
1-1.5 | 1.01 0.74 |
2 u |
0.86 0.86 |
1.31 8.30 3.92 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Kheybar Khorramabad[4] Khouneh Be Khouneh[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.73 1.02 |
2 u |
0.88 0.84 |
1.53 6.15 3.09 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Khooshe Talaee Saveh[5] Arman Gohar Sirjan[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.00 |
2 u |
0.87 0.85 |
2.48 2.84 2.80 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Mes Krman[2] Vista Toorbin[13] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.01 0.74 |
1.5-2 u |
0.92 0.81 |
1.44 7.58 3.53 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Mes Shahr E Babak[7] Shahrdari Hamedan[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.91 0.82 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
2.25 3.63 2.32 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Pars Jonoubi Jam[6] Qashqai Shiraz[10] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.79 0.83 |
1.5-2 u |
0.73 0.91 |
1.58 5.61 2.86 |
| 16/05 22:00 |
30 FT |
Saipa[14] Shahin Bushehr[18] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.87 0.85 |
2 u |
0.76 0.98 |
1.27 8.42 4.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá