| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 22:30 |
26 FT |
Mes Krman[2] Malavan[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.91 0.73 |
1.5 u |
0.75 0.88 |
2.84 2.60 2.38 |
| 19/04 22:59 |
26 FT |
Kheybar Khorramabad[4] Arman Gohar Sirjan[3] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.05 0.70 |
1.5-2 u |
0.84 0.88 |
2.46 3.21 2.55 |
| 19/04 22:59 |
26 FT |
Khooshe Talaee Saveh[9] Esteghlal Mollasani[15] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.82 0.81 |
1.5-2 u |
0.72 0.92 |
2.19 3.62 2.36 |
| 18/04 22:59 |
26 FT |
Shahrdari Astara[6] Shahrdari Hamedan[10] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.81 0.91 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
2.10 3.50 2.56 |
| 18/04 22:59 |
26 FT |
Pars Jonoubi Jam[5] Saipa[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.94 0.79 |
1.5-2 u |
0.96 0.77 |
2.26 3.31 2.47 |
| 18/04 22:59 |
26 FT |
Baderan Tehran[14] Mashin Sazi[17] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.88 0.83 |
2-2.5 u |
0.82 0.91 |
1.30 8.76 4.41 |
| 18/04 22:45 |
26 FT |
Vista Toorbin[12] Qashqai Shiraz[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.71 1.04 |
1.5 u |
0.76 0.97 |
2.05 4.25 2.57 |
| 18/04 22:35 |
26 FT |
Esteghlal Khozestan[8] Khouneh Be Khouneh[16] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.80 |
1.5-2 u |
0.84 0.88 |
1.88 3.86 2.77 |
| 18/04 22:30 |
26 FT |
Mes Shahr E Babak[7] Shahin Bushehr[18] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.75 0.99 |
1.5-2 u |
0.74 1.00 |
1.36 7.89 4.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá