| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 22:59 |
27 FT |
Malavan[1] Kheybar Khorramabad[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.74 1.00 |
2 u |
1.00 0.74 |
1.56 6.81 3.11 |
| 30/04 22:59 |
27 FT |
Shahin Bushehr[18] Mes Krman[2] (Hòa) |
0 1 |
1.5-2 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
1.45 0.45 |
26.91 1.14 5.64 |
| 28/04 23:15 |
27 FT |
Mashin Sazi[17] Khooshe Talaee Saveh[9] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.87 0.85 |
2 u |
0.84 0.88 |
4.50 1.87 2.95 |
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Esteghlal Mollasani[15] Mes Shahr E Babak[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.02 0.73 |
1.5-2 u |
0.92 0.80 |
2.38 3.35 2.31 |
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Qashqai Shiraz[14] Esteghlal Khozestan[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.03 0.72 |
1.5-2 u |
0.95 0.77 |
3.04 2.60 2.52 |
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Khouneh Be Khouneh[16] Pars Jonoubi Jam[5] (Hòa) |
5 1 |
0 | 0.78 0.95 |
1.5-2 u |
0.99 0.76 |
2.69 2.93 2.28 |
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Saipa[11] Baderan Tehran[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.83 0.89 |
1.5-2 u |
0.74 1.00 |
1.83 4.89 2.76 |
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Shahrdari Hamedan[10] Vista Toorbin[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.91 0.82 |
1.5-2 u |
0.98 0.76 |
2.22 3.36 2.48 |
| 28/04 22:30 |
27 FT |
Arman Gohar Sirjan[3] Shahrdari Astara[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.01 0.74 |
1.5-2 u |
0.92 0.81 |
1.85 4.70 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá