| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 19:00 |
21 FT |
Esteghlal Mollasani[14] Qashqai Shiraz[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.02 0.72 |
1.5-2 u |
0.97 0.76 |
2.44 3.36 2.48 |
| 11/03 19:00 |
21 FT |
Shahin Bushehr[17] Shahrdari Hamedan[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.85 0.88 |
1.5-2 u |
0.99 0.75 |
5.64 1.88 2.49 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Kheybar Khorramabad[4] Mes Shahr E Babak[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.87 0.85 |
1.5-2 u |
0.76 0.98 |
1.63 5.37 3.20 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Khooshe Talaee Saveh[7] Pars Jonoubi Jam[5] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.02 0.73 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
2.02 4.00 2.73 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Mashin Sazi[18] Mes Krman[2] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.97 0.77 |
2-2.5 u |
0.92 0.81 |
9.18 1.32 4.08 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Malavan[1] Khouneh Be Khouneh[15] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.81 0.92 |
2 u |
0.88 0.84 |
1.38 8.00 3.82 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Saipa[10] Vista Toorbin[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.88 0.85 |
1.5-2 u |
0.75 0.99 |
1.88 5.49 2.52 |
| 11/03 18:30 |
21 FT |
Baderan Tehran[16] Shahrdari Astara[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.89 0.83 |
1.5-2 u |
0.79 0.93 |
4.12 2.24 2.37 |
| 11/03 17:30 |
21 FT |
Arman Gohar Sirjan[3] Esteghlal Khozestan[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.92 0.81 |
1.5-2 u |
0.88 0.85 |
2.29 3.46 2.59 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá