| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Khooshe Talaee Saveh[6] Esteghlal Khozestan[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.78 0.95 |
1.5-2 u |
0.81 0.92 |
2.06 3.53 2.71 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Mashin Sazi[18] Arman Gohar Sirjan[4] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.87 0.85 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
6.58 1.50 3.40 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Malavan[1] Shahin Bushehr[17] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.79 0.84 |
2.5 u |
0.64 1.18 |
1.18 9.09 5.07 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Pars Jonoubi Jam[8] Mes Krman[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.88 0.84 |
1.5 u |
0.92 0.81 |
3.75 2.21 2.55 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Saipa[12] Khouneh Be Khouneh[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.77 0.96 |
1.5-2 u |
0.83 0.89 |
1.75 4.45 2.93 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Baderan Tehran[14] Qashqai Shiraz[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.76 0.97 |
1.5 u |
0.58 1.26 |
2.15 3.90 2.70 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Esteghlal Mollasani Shahrdari Hamedan (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.73 1.08 |
2.5 u |
2.10 0.33 |
2.25 3.00 2.60 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Kheybar Khorramabad Vista Toorbin (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 0.99 0.69 |
2.5 u |
1.25 0.57 |
1.36 7.00 3.90 |
| 28/01 17:30 |
16 FT |
Mes Shahr E Babak Shahrdari Astara (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.81 0.85 |
2.5 u |
1.75 0.40 |
1.80 3.95 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá