| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/04 22:45 |
24 FT |
Shahrdari Astara[6] Esteghlal Mollasani[15] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 1.02 0.73 |
2 u |
0.89 0.83 |
1.34 10.05 3.77 |
| 05/04 22:40 |
24 FT |
Vista Toorbin[12] Khouneh Be Khouneh[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.81 0.91 |
1.5-2 u |
0.75 1.00 |
1.59 5.89 3.19 |
| 05/04 22:30 |
24 FT |
Khooshe Talaee Saveh[9] Saipa[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.83 0.90 |
1.5-2 u |
0.79 0.93 |
4.56 1.90 2.73 |
| 05/04 22:30 |
24 FT |
Pars Jonoubi Jam[5] Shahin Bushehr[18] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.75 0.96 |
2 u |
0.95 0.75 |
1.13 20.60 5.59 |
| 05/04 22:30 |
24 FT |
Esteghlal Khozestan Mashin Sazi (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 05/04 22:15 |
24 FT |
Mes Shahr E Babak[8] Malavan[1] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 |
0.99 0.75 |
1.5-2 u |
0.83 0.89 |
6.78 1.55 3.13 |
| 05/04 22:15 |
24 FT |
Qashqai Shiraz[13] Arman Gohar Sirjan[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.92 0.80 |
1.5-2 u |
0.93 0.79 |
4.33 1.93 2.75 |
| 04/04 22:45 |
24 FT |
Kheybar Khorramabad[4] Baderan Tehran[14] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 1.02 0.72 |
2-2.5 u |
0.88 0.85 |
1.35 7.84 4.11 |
| 04/04 22:15 |
24 FT |
Mes Krman[2] Shahrdari Hamedan[10] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.97 0.76 |
1.5-2 u |
0.80 0.93 |
1.43 7.42 3.62 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá