| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 19:00 |
3 FT |
Esteghlal Mollasani[10] Pars Jonoubi Jam[17] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.80 |
1.5-2 u |
0.83 0.87 |
1.90 3.79 2.98 |
| 31/10 19:00 |
3 FT |
Shahin Bushehr[16] Khouneh Be Khouneh[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.98 0.76 |
2 u |
0.98 0.76 |
2.35 3.26 2.63 |
| 31/10 18:45 |
3 FT |
Mashin Sazi[18] Shahrdari Astara[8] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.94 0.80 |
2.5 u |
1.18 0.64 |
6.75 1.48 3.80 |
| 31/10 18:30 |
3 FT |
Kheybar Khorramabad[1] Esteghlal Khozestan[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.01 0.74 |
2 u |
1.02 0.74 |
1.99 4.14 2.62 |
| 31/10 18:30 |
3 FT |
Khooshe Talaee Saveh Mes Shahr E Babak (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.37 6.50 3.85 |
| 31/10 18:15 |
3 FT |
Malavan[5] Qashqai Shiraz[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.81 0.91 |
1.5-2 u |
0.86 0.86 |
2.15 3.73 2.55 |
| 31/10 18:15 |
3 FT |
Saipa[13] Mes Krman[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.92 0.81 |
2 u |
0.88 0.84 |
2.23 3.12 2.80 |
| 31/10 18:15 |
3 FT |
Arman Gohar Sirjan Shahrdari Hamedan (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.82 4.80 2.90 |
| 31/10 18:15 |
3 FT |
Baderan Tehran Vista Toorbin (Hòa) |
0 1 |
1.25 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.36 7.00 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá