| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Esteghlal Khozestan[1] Qashqai Shiraz[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.87 0.87 |
2 u |
0.95 0.80 |
1.64 5.25 3.30 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Fajr Sepasi[7] Malavan[2] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.75 1.05 |
1.5-2 u |
0.75 1.02 |
2.45 2.88 2.75 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Shahrdari Astara[4] Arman Gohar Sirjan[13] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Havadar SC[6] Khouneh Be Khouneh[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.79 0.99 |
2 u |
0.75 1.02 |
2.45 2.80 2.80 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Oxin Alborz[14] Kheybar Khorramabad[12] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.77 1.02 |
1.5-2 u |
0.80 0.95 |
2.50 2.80 2.70 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Khooshe Talaee Saveh[16] Esteghlal Mollasani[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.99 0.79 |
1.5-2 u |
0.89 0.89 |
2.30 3.20 2.70 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Navad Urmia[18] Baderan Tehran[11] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.02 0.77 |
1.5-2 u |
0.93 0.83 |
3.15 2.40 2.65 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Shahin Bushehr[9] Chooka Talesh[17] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.96 0.82 |
1.5-2 u |
0.89 0.89 |
1.90 4.33 2.75 |
| 11/01 17:30 |
9 FT |
Mes Krman[3] Pars Jonoubi Jam[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
1.5-2 u |
0.75 1.02 |
2.20 3.25 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá