| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/02 18:30 |
15 FT |
Esteghlal Mollasani[10] Malavan[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.01 0.78 |
1.5-2 u |
0.91 0.88 |
2.10 3.75 2.80 |
| 20/02 18:30 |
15 FT |
Shahin Bushehr[8] Oxin Alborz[17] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.82 0.92 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
1.44 7.75 3.80 |
| 20/02 18:00 |
15 FT |
Baderan Tehran[1] Qashqai Shiraz[15] (Hòa) |
1 3 |
1.5 | 0.92 0.82 |
2.5 u |
1.14 0.66 |
1.26 11.50 4.90 |
| 20/02 18:00 |
15 FT |
Fajr Sepasi[3] Havadar SC[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.78 0.97 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
1.77 4.90 3.15 |
| 20/02 18:00 |
15 FT |
Khooshe Talaee Saveh[12] Arman Gohar Sirjan[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.86 |
1.5-2 u |
0.80 1.00 |
1.87 4.20 2.90 |
| 20/02 18:00 |
15 FT |
Navad Urmia[18] Khouneh Be Khouneh[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.98 0.80 |
1.5-2 u |
0.90 0.90 |
2.38 3.20 2.70 |
| 20/02 17:30 |
15 FT |
Shahrdari Astara[4] Esteghlal Khozestan[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
2.30 3.40 2.70 |
| 19/02 18:15 |
15 FT |
Mes Krman[2] Kheybar Khorramabad[13] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
1.54 7.25 3.35 |
| 19/02 18:00 |
15 FT |
Chooka Talesh[16] Pars Jonoubi Jam[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.89 0.89 |
1.5-2 u |
0.83 0.95 |
2.80 2.80 2.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá