| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Pars Jonoubi Jam[10] Chooka Talesh[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.91 0.83 |
2-2.5 u |
1.00 0.76 |
2.20 2.95 3.40 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Oxin Alborz[18] Shahin Bushehr[4] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.94 0.80 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
10.00 1.34 4.20 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Qashqai Shiraz[15] Baderan Tehran[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.94 0.80 |
2 u |
0.93 0.81 |
3.80 2.10 2.80 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Malavan[9] Esteghlal Mollasani[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.89 |
2 u |
0.80 0.95 |
2.15 3.40 3.00 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Arman Gohar Sirjan[11] Khooshe Talaee Saveh[6] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.79 0.96 |
2 u |
0.90 0.85 |
2.60 2.85 2.85 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Khouneh Be Khouneh[14] Navad Urmia[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.82 0.93 |
2 u |
0.81 0.94 |
1.82 4.40 3.20 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Kheybar Khorramabad[8] Mes Krman[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.79 0.95 |
2 u |
0.88 0.86 |
2.15 4.00 2.70 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Esteghlal Khozestan[7] Shahrdari Astara[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.83 0.92 |
2-2.5 u |
0.80 0.94 |
1.62 5.00 3.60 |
| 04/07 22:59 |
32 FT |
Havadar SC[1] Fajr Sepasi[3] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.87 0.87 |
2 u |
0.98 0.77 |
2.30 4.20 2.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá