| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/01 18:20 |
11 FT |
Oxin Alborz[16] Qashqai Shiraz[17] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.73 1.08 |
1.5-2 u |
0.90 0.90 |
2.50 3.10 2.75 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Shahrdari Astara[8] Malavan[6] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Mes Krman[3] Arman Gohar Sirjan[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.89 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
1.85 4.60 3.10 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Shahin Bushehr[13] Khouneh Be Khouneh[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.92 0.82 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
2.25 3.35 2.95 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Fajr Sepasi[5] Kheybar Khorramabad[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
1.5-2 u |
0.83 0.98 |
2.30 3.30 2.75 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Havadar SC[2] Esteghlal Khozestan[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.30 3.10 2.80 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Esteghlal Mollasani[10] Baderan Tehran[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
2.95 2.45 2.95 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Khooshe Talaee Saveh[14] Chooka Talesh[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.86 0.91 |
1.5-2 u |
0.83 0.98 |
2.20 3.40 2.80 |
| 25/01 17:30 |
11 FT |
Navad Urmia[18] Pars Jonoubi Jam[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.79 0.99 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
3.25 2.30 2.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá