| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Chooka Talesh[16] Shahrdari Astara[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
1.5-2 u |
0.83 0.98 |
3.90 2.00 2.80 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Qashqai Shiraz[15] Mes Krman[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.82 0.96 |
1.5-2 u |
0.78 0.98 |
3.60 2.30 2.70 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Khooshe Talaee Saveh[17] Navad Urmia[18] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.88 0.93 |
1.5-2 u |
1.03 0.78 |
2.10 4.20 2.50 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Khouneh Be Khouneh[8] Kheybar Khorramabad[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.95 0.80 |
2 u |
0.75 1.02 |
1.95 3.80 3.15 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Arman Gohar Sirjan[14] Havadar SC[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2 u |
0.75 1.02 |
3.40 2.15 3.05 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Baderan Tehran[11] Shahin Bushehr[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
1.5-2 u |
0.93 0.83 |
2.20 3.50 2.63 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Esteghlal Mollasani[10] Fajr Sepasi[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.85 0.89 |
1.5 u |
0.78 1.00 |
2.65 2.70 2.95 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Malavan[6] Oxin Alborz[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.98 0.83 |
1.5-2 u |
1.00 0.80 |
1.91 4.50 2.70 |
| 04/01 17:30 |
8 FT |
Pars Jonoubi Jam[1] Esteghlal Khozestan[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
2 u |
0.83 0.93 |
2.15 3.50 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá