| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/06 23:20 |
29 FT |
Esteghlal Mollasani[14] Pars Jonoubi Jam[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.03 0.76 |
2 u |
1.02 0.78 |
3.00 2.55 2.75 |
| 14/06 23:05 |
29 FT |
Shahin Bushehr[6] Esteghlal Khozestan[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.83 0.91 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
2.15 3.10 3.35 |
| 14/06 22:40 |
29 FT |
Mes Krman[3] Baderan Tehran[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.87 0.87 |
2.5 u |
1.73 0.42 |
2.15 3.10 3.35 |
| 14/06 22:20 |
29 FT |
Khooshe Talaee Saveh[5] Malavan[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.89 0.83 |
2.5 u |
1.73 0.42 |
1.95 3.60 3.35 |
| 14/06 22:20 |
29 FT |
Havadar SC[2] Kheybar Khorramabad[7] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.10 3.45 2.90 |
|||
| 14/06 21:55 |
29 FT |
Fajr Sepasi[4] Khouneh Be Khouneh[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.79 0.94 |
2.5 u |
1.73 0.42 |
1.84 4.10 3.35 |
| 14/06 21:15 |
29 FT |
Oxin Alborz[18] Arman Gohar Sirjan[11] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.81 0.92 |
2-2.5 u |
0.96 0.77 |
2.91 2.20 3.47 |
| 14/06 20:30 |
29 FT |
Shahrdari Astara[12] Qashqai Shiraz[15] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.80 0.95 |
2 u |
0.95 0.80 |
2.10 3.45 3.15 |
| 14/06 20:30 |
29 FT |
Navad Urmia[17] Chooka Talesh[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.96 0.79 |
1.5-2 u |
0.80 0.95 |
2.35 3.35 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá