| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/03 18:45 |
16 FT |
Esteghlal Khozestan[6] Navad Urmia[17] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.98 0.80 |
1.5-2 u |
0.83 0.95 |
1.70 5.50 2.90 |
| 02/03 18:45 |
16 FT |
Shahin Bushehr[8] Fajr Sepasi[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
1.5-2 u |
0.83 0.95 |
2.30 3.70 2.45 |
| 02/03 18:25 |
16 FT |
Qashqai Shiraz[13] Chooka Talesh[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
1.40 0.53 |
2.30 3.15 2.95 |
| 02/03 18:15 |
16 FT |
Oxin Alborz[18] Shahrdari Astara[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
3.50 2.15 3.00 |
| 02/03 18:15 |
16 FT |
Havadar SC[5] Mes Krman[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.92 0.82 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
2.80 2.65 2.80 |
| 02/03 18:15 |
16 FT |
Kheybar Khorramabad[14] Khooshe Talaee Saveh[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.95 0.80 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
2.25 3.40 2.85 |
| 02/03 18:15 |
16 FT |
Malavan[10] Pars Jonoubi Jam[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.87 0.87 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
2.80 2.80 2.65 |
| 02/03 18:00 |
16 FT |
Arman Gohar Sirjan[15] Esteghlal Mollasani[11] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.10 3.40 2.90 |
| 02/03 18:00 |
16 FT |
Khouneh Be Khouneh[12] Baderan Tehran[4] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.87 0.87 |
2.5 u |
1.58 0.47 |
2.70 2.70 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá