| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Pars Jonoubi Jam[8] Shahrdari Astara[5] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.97 0.78 |
1.5-2 u |
0.84 0.91 |
2.30 3.25 2.75 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Esteghlal Mollasani[12] Mes Krman[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.77 1.02 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
3.35 2.30 2.65 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Qashqai Shiraz[16] Navad Urmia[18] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.96 0.82 |
1.5-2 u |
0.95 0.85 |
1.90 4.25 2.80 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Baderan Tehran[7] Khooshe Talaee Saveh[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.86 0.91 |
1.5-2 u |
0.90 0.90 |
1.80 4.75 2.85 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Kheybar Khorramabad[9] Esteghlal Khozestan[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.84 0.94 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.65 2.80 2.80 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Malavan[6] Havadar SC[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.86 0.91 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.65 2.65 2.90 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Arman Gohar Sirjan[13] Shahin Bushehr[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.82 0.96 |
1.5-2 u |
0.90 0.90 |
2.65 2.85 2.65 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Chooka Talesh[17] Fajr Sepasi[4] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.77 1.02 |
1.5-2 u |
0.90 0.90 |
3.35 2.30 2.65 |
| 18/01 17:30 |
10 FT |
Khouneh Be Khouneh[11] Oxin Alborz[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.82 0.92 |
2 u |
0.85 0.92 |
2.10 3.90 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá