| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/05 22:59 |
26 FT |
Pars Jonoubi Jam[9] Mes Krman[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.10 0.67 |
1.5-2 u |
0.89 0.83 |
2.30 3.25 2.85 |
| 28/05 21:50 |
26 FT |
Qashqai Shiraz[15] Esteghlal Khozestan[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.10 0.67 |
1.5-2 u |
0.77 0.96 |
2.55 2.85 2.75 |
| 27/05 21:15 |
26 FT |
Chooka Talesh[15] Shahin Bushehr[8] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.95 0.84 |
1.5-2 u |
0.81 0.98 |
2.85 2.70 2.45 |
| 26/05 23:10 |
26 FT |
Esteghlal Mollasani[10] Khooshe Talaee Saveh[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.72 1.04 |
1.5-2 u |
0.74 1.02 |
3.25 2.45 2.70 |
| 26/05 22:05 |
26 FT |
Baderan Tehran[2] Navad Urmia[17] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 1.08 0.69 |
2 u |
0.75 1.00 |
1.35 11.44 3.70 |
| 26/05 21:30 |
26 FT |
Arman Gohar Sirjan[14] Shahrdari Astara[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.81 0.98 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.05 3.85 2.60 |
| 26/05 21:15 |
26 FT |
Malavan[11] Fajr Sepasi[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
1.5-2 u |
0.97 0.82 |
2.20 3.60 2.55 |
| 26/05 21:15 |
26 FT |
Kheybar Khorramabad[6] Oxin Alborz[18] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.88 0.90 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
1.39 7.25 3.60 |
| 26/05 21:00 |
26 FT |
Khouneh Be Khouneh[13] Havadar SC[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.81 0.98 |
1.5-2 u |
0.76 1.03 |
3.60 2.30 2.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá