| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 22:10 |
24 FT |
Malavan[10] Shahin Bushehr[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
1.5-2 u |
1.05 0.75 |
2.25 3.20 2.75 |
| 14/05 23:15 |
24 FT |
Esteghlal Mollasani[12] Navad Urmia[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.74 |
2.5 u |
1.65 0.43 |
2.05 3.80 2.90 |
| 14/05 22:45 |
24 FT |
Pars Jonoubi Jam[9] Havadar SC[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/05 22:20 |
24 FT |
Arman Gohar Sirjan[14] Kheybar Khorramabad[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/05 20:45 |
24 FT |
Qashqai Shiraz[15] Fajr Sepasi[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.97 0.76 |
1.5 u |
0.85 0.88 |
3.90 2.10 2.63 |
| 14/05 20:45 |
24 FT |
Khouneh Be Khouneh[13] Esteghlal Khozestan[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.87 0.87 |
1.5-2 u |
0.85 0.89 |
2.85 2.85 2.60 |
| 14/05 20:45 |
24 FT |
Baderan Tehran[3] Oxin Alborz[18] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.72 |
1.31 9.00 4.40 |
| 14/05 20:45 |
24 FT |
Khooshe Talaee Saveh[7] Shahrdari Astara[11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
1.17 0.63 |
1.52 6.00 3.60 |
| 13/05 20:45 |
24 FT |
Chooka Talesh[16] Mes Krman[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.96 0.79 |
1.5-2 u |
0.74 1.02 |
3.90 2.15 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá