| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/05 22:59 |
9 FT |
Dinamo Minsk[1] Energetik Bgu Minsk[14] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.95 0.89 |
2.5 u |
0.76 1.06 |
1.41 6.05 4.06 |
| 21/05 21:00 |
9 FT |
Dinamo Brest[12] Gomel[10] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.81 0.95 |
2.39 2.54 3.25 |
| 21/05 19:00 |
9 FT |
Smorgon FC[8] Shakhter Soligorsk[15] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.95 0.81 |
2.5-3 u |
0.82 0.94 |
8.30 1.25 5.00 |
| 20/05 22:59 |
9 FT |
Torpedo Zhodino[2] Naftan Novopolock[11] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 1.03 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.43 5.95 3.90 |
| 20/05 21:00 |
9 FT |
Isloch Minsk[5] BATE Borisov[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.05 0.79 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
3.70 1.78 3.45 |
| 20/05 19:00 |
9 FT |
Belshina Babruisk[13] Neman Grodno[3] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.85 0.99 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
4.80 1.54 3.80 |
| 19/05 23:10 |
9 FT |
Slavia Mozyr[6] Slutsksakhar Slutsk[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.06 0.78 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.01 3.15 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá