| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/09 22:30 |
21 FT |
Dinamo Minsk[1] Neman Grodno[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.13 0.66 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
1.81 3.65 3.15 |
| 17/09 20:30 |
21 FT |
FC Minsk[9] Shakhter Soligorsk[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.76 1.02 |
2-2.5 u |
0.80 0.96 |
2.70 2.24 3.07 |
| 17/09 18:30 |
21 FT |
Smorgon FC[11] BATE Borisov[7] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.91 0.87 |
2.5-3 u |
0.81 0.95 |
7.45 1.27 4.50 |
| 16/09 22:00 |
21 FT |
Energetik Bgu Minsk[15] Gomel[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.25 0.60 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
|
| 16/09 20:00 |
21 FT |
Dinamo Brest[10] Naftan Novopolock[12] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.92 0.86 |
2.75 u |
0.83 0.80 |
1.50 5.00 3.90 |
| 16/09 18:00 |
21 FT |
Belshina Babruisk[14] Slutsksakhar Slutsk[6] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.83 0.95 |
2.25 u |
0.75 0.90 |
2.95 2.18 3.05 |
| 16/09 00:30 |
21 FT |
Torpedo Zhodino[3] Slavia Mozyr[4] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.01 0.77 |
2.5 u |
0.77 0.86 |
2.27 2.70 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá