| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 23:30 |
25 FT |
Dinamo Brest[9] Energetik Bgu Minsk[15] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.81 0.99 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
|
| 22/10 19:00 |
25 FT |
Belshina Babruisk[14] Shakhter Soligorsk[13] (Hòa) |
1 4 |
1 |
0.80 1.02 |
3 u |
0.96 0.84 |
4.30 1.56 4.05 |
| 22/10 17:00 |
25 FT |
Smorgon FC[11] Gomel[6] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.92 0.90 |
2.5-3 u |
0.81 0.99 |
3.80 1.70 3.70 |
| 22/10 00:30 |
25 FT |
Slavia Mozyr[4] BATE Borisov[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
0.75 0.90 |
2.55 2.44 3.15 |
| 21/10 22:30 |
25 FT |
Dinamo Minsk[1] FC Minsk[10] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.91 0.91 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.20 9.70 5.50 |
| 21/10 19:00 |
25 FT |
Isloch Minsk[5] Naftan Novopolock[12] (Hòa) |
5 1 |
1 | 0.89 0.89 |
2.75 u |
0.90 0.74 |
1.51 6.00 3.50 |
| 20/10 22:59 |
25 FT |
Torpedo Zhodino[3] Neman Grodno[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.96 0.82 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá