| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 22:59 |
5 FT |
Dinamo Brest[15] BATE Borisov[7] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.88 0.96 |
2.5-3 u |
0.98 0.84 |
5.25 1.51 4.00 |
| 23/04 21:00 |
5 FT |
Energetik Bgu Minsk[11] Shakhter Soligorsk[3] (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
0.84 1.00 |
2-2.5 u |
0.93 0.89 |
3.60 1.95 3.20 |
| 23/04 18:00 |
5 FT |
FC Minsk[5] Neman Grodno[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
3.56 2.00 3.48 |
| 22/04 22:59 |
5 FT |
Dinamo Minsk[1] Naftan Novopolock[8] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.98 0.86 |
2.5-3 u |
0.92 0.90 |
1.29 7.40 4.75 |
| 22/04 21:00 |
5 FT |
Belshina Babruisk[14] Slavia Mozyr[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.94 0.90 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
2.86 2.12 3.35 |
| 22/04 18:00 |
5 FT |
Torpedo Zhodino[4] Isloch Minsk[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.20 2.89 3.15 |
| 21/04 21:30 |
5 FT |
Smorgon FC[13] Slutsksakhar Slutsk[10] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
1.11 0.74 |
2-2.5 u |
0.82 1.00 |
3.25 1.98 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá