| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 23:30 |
22 FT |
Slavia Mozyr[4] Isloch Minsk[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.86 0.96 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.09 2.95 3.30 |
| 24/09 20:00 |
22 FT |
Naftan Novopolock[12] Smorgon FC[11] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.93 0.91 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
2.24 3.24 3.24 |
| 24/09 01:00 |
22 FT |
Shakhter Soligorsk[13] Dinamo Minsk[1] (Hòa) |
0 4 |
1 |
0.80 0.98 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
5.90 1.54 3.67 |
| 23/09 22:00 |
22 FT |
Neman Grodno[2] Dinamo Brest[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.51 6.25 4.14 |
| 23/09 20:00 |
22 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Torpedo Zhodino[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
1.02 0.80 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
3.65 1.80 3.45 |
| 22/09 23:30 |
22 FT |
BATE Borisov[6] Belshina Babruisk[14] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.86 0.96 |
3-3.5 u |
0.85 0.95 |
1.15 10.50 6.40 |
| 22/09 21:30 |
22 FT |
Gomel[8] FC Minsk[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.82 0.88 |
2 u |
0.83 0.87 |
2.12 3.00 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá