| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/10 22:59 |
17 FT |
Energetik Bgu Minsk[15] BATE Borisov[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.86 0.98 |
2.5 u |
1.01 0.83 |
4.19 1.73 3.75 |
| 27/09 23:45 |
17 FT |
Shakhter Soligorsk[14] Neman Grodno[2] (Hòa) |
2 5 |
0.5 | 1.02 0.83 |
2 u |
0.77 1.07 |
1.98 3.87 3.11 |
| 13/08 22:00 |
17 FT |
Dinamo Minsk[1] Slavia Mozyr[4] (Hòa) |
2 2 |
1.5 | 1.03 0.81 |
3 u |
1.01 0.81 |
1.37 7.70 4.94 |
| 13/08 20:00 |
17 FT |
Smorgon FC[10] Torpedo Zhodino[3] (Hòa) |
1 1 |
1 |
1.04 0.81 |
2.5-3 u |
0.98 0.84 |
6.26 1.49 4.28 |
| 13/08 00:00 |
17 FT |
Dinamo Brest[11] Isloch Minsk[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.90 0.92 |
2.60 2.69 3.25 |
| 12/08 22:00 |
17 FT |
Gomel[9] Naftan Novopolock[12] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.89 |
1.68 4.15 3.50 |
| 11/08 22:59 |
17 FT |
FC Minsk[8] Slutsksakhar Slutsk[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.75 1.03 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
2.29 2.62 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá