| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 22:30 |
23 FT |
Dinamo Brest[10] Shakhter Soligorsk[13] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 |
0.82 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.77 2.25 3.36 |
| 01/10 20:00 |
23 FT |
Smorgon FC[11] Neman Grodno[2] (Hòa) |
1 3 |
1-1.5 |
0.99 0.83 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
6.60 1.39 4.31 |
| 01/10 18:00 |
23 FT |
Isloch Minsk[7] Slutsksakhar Slutsk[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.82 1.00 |
2-2.5 u |
0.78 1.02 |
1.82 3.70 3.30 |
| 01/10 00:00 |
23 FT |
Dinamo Minsk[1] Gomel[5] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.93 0.89 |
2.5-3 u |
0.60 1.25 |
1.41 5.40 4.35 |
| 30/09 22:00 |
23 FT |
Torpedo Zhodino[4] BATE Borisov[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.88 0.94 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.48 2.55 3.10 |
| 30/09 20:00 |
23 FT |
Belshina Babruisk[14] Naftan Novopolock[12] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 0.87 0.95 |
2.5-3 u |
0.93 0.87 |
1.87 3.30 3.50 |
| 29/09 22:00 |
23 FT |
FC Minsk[9] Energetik Bgu Minsk[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.01 0.77 |
2.5 u |
1.03 0.73 |
1.95 3.21 3.14 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá