| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/05 22:00 |
8 FT |
BATE Borisov[2] Torpedo Zhodino[3] (Hòa) |
1 2 |
1 | 1.01 0.73 |
3 u |
1.57 0.46 |
1.67 4.80 3.50 |
| 14/05 20:00 |
8 FT |
Neman Grodno[4] Smorgon FC[8] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.93 0.80 |
2.5 u |
0.81 0.93 |
1.33 8.25 4.40 |
| 14/05 18:00 |
8 FT |
Naftan Novopolock[12] Belshina Babruisk[15] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.02 0.82 |
2 u |
0.67 1.11 |
2.35 2.90 3.20 |
| 14/05 01:00 |
8 FT |
Shakhter Soligorsk[5] Dinamo Brest[14] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.89 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.82 |
1.29 9.00 4.90 |
| 13/05 22:59 |
8 FT |
Gomel[11] Dinamo Minsk[1] (Hòa) |
0 4 |
1 |
0.79 1.06 |
2.5 u |
1.03 0.80 |
5.67 1.60 3.82 |
| 13/05 21:00 |
8 FT |
Energetik Bgu Minsk[13] FC Minsk[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.89 0.95 |
2.5-3 u |
0.95 0.87 |
2.15 3.02 3.73 |
| 12/05 22:00 |
8 FT |
Slutsksakhar Slutsk[9] Isloch Minsk[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.41 0.53 |
3 u |
1.36 0.55 |
3.80 2.00 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá