| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 00:00 |
4 FT |
Neman Grodno[12] Energetik Bgu Minsk[8] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.99 0.83 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.28 2.73 3.15 |
| 15/04 22:00 |
4 FT |
BATE Borisov[5] Dinamo Minsk[1] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.87 0.95 |
2.5 u |
1.07 0.73 |
2.65 2.49 2.93 |
| 15/04 20:00 |
4 FT |
Shakhter Soligorsk[4] Gomel[11] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.81 1.01 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
1.43 6.80 3.70 |
| 15/04 18:00 |
4 FT |
Slutsksakhar Slutsk[14] Dinamo Brest[15] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.14 0.69 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.75 2.30 3.09 |
| 14/04 22:59 |
4 FT |
Slavia Mozyr[9] Smorgon FC[10] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.93 0.91 |
2-2.5 u |
0.82 1.00 |
1.60 5.25 3.50 |
| 14/04 21:00 |
4 FT |
Isloch Minsk[3] Belshina Babruisk[13] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.81 1.01 |
2.5-3 u |
0.89 0.91 |
1.45 5.20 4.20 |
| 14/04 19:00 |
4 FT |
Naftan Novopolock[7] FC Minsk[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.98 0.86 |
2.5 u |
1.07 0.75 |
2.53 2.56 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá