| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 22:30 |
6 FT |
Shakhter Soligorsk[2] FC Minsk[8] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.77 1.07 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
1.45 5.70 3.88 |
| 30/04 20:00 |
6 FT |
Naftan Novopolock[10] Dinamo Brest[15] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.82 1.02 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
2.79 2.24 3.14 |
| 30/04 18:00 |
6 FT |
Gomel[13] Energetik Bgu Minsk[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.82 1.02 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
2.40 2.64 3.07 |
| 29/04 22:59 |
6 FT |
BATE Borisov[5] Smorgon FC[9] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.85 0.99 |
3 u |
0.91 0.91 |
1.29 7.40 4.72 |
| 29/04 21:00 |
6 FT |
Slavia Mozyr[7] Torpedo Zhodino[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
2.56 2.45 3.09 |
| 29/04 18:00 |
6 FT |
Neman Grodno[6] Dinamo Minsk[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.05 0.79 |
2-2.5 u |
0.89 0.93 |
3.15 2.08 3.10 |
| 28/04 21:30 |
6 FT |
Slutsksakhar Slutsk[11] Belshina Babruisk[14] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.21 0.66 |
2.5 u |
1.06 0.76 |
2.17 2.91 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá