| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Baroka[3] Jdr Stars[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.98 0.79 |
2.25 u |
1.03 0.73 |
2.25 3.00 3.00 |
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Casric Stars[6] Magesi[1] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Hungry Lions[9] Black Leopards[10] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Durban City[5] Platinum City[16] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.50 5.50 3.80 |
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Mm Platinum[13] Marumo Gallants[15] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.98 0.79 |
2.25 u |
1.03 0.73 |
2.20 3.20 2.88 |
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Orbit College[8] Upington City[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.04 0.74 |
2.25 u |
0.93 0.83 |
2.38 2.75 3.00 |
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Pretoria Callies[11] Pretoria Univ[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.78 1.03 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
3.00 2.30 2.90 |
| 12/05 20:00 |
29 FT |
Venda[14] Milford[12] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá