| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 20:00 |
27 FT |
Marumo Gallants[15] Black Leopards[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.92 0.85 |
2 u |
0.76 1.02 |
2.15 3.10 3.10 |
| 01/05 20:00 |
27 FT |
Milford[12] Casric Stars[5] (Hòa) |
4 3 |
0.25 |
0.79 0.98 |
2 u |
0.75 1.03 |
2.90 2.25 3.10 |
| 01/05 20:00 |
27 FT |
Mm Platinum[13] Pretoria Callies[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.88 0.88 |
2 u |
0.96 0.81 |
2.60 2.60 2.90 |
| 01/05 20:00 |
27 FT |
Platinum City[16] Magesi[1] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
1.02 0.76 |
2 u |
0.77 1.00 |
5.00 1.57 3.60 |
| 01/05 20:00 |
27 FT |
Pretoria Univ[2] Jdr Stars[6] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.50 2.80 |
| 30/04 20:00 |
27 FT |
Orbit College[5] Hungry Lions[9] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 0.92 |
2 u |
0.77 1.01 |
2.10 3.20 3.20 |
| 30/04 20:00 |
27 FT |
Upington City[6] Baroka[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.82 0.94 |
2 u |
0.79 0.98 |
2.60 2.80 3.05 |
| 30/04 20:00 |
27 FT |
Venda[14] Durban City[8] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.93 0.83 |
2 u |
1.02 0.76 |
3.45 2.20 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá