| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Baroka[3] Marumo Gallants[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.87 0.92 |
1.75 4.50 3.10 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Black Leopards[11] Pretoria Univ[2] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Casric Stars[7] Platinum City[16] (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.61 4.75 3.60 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Jdr Stars[4] Orbit College[6] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.82 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.72 4.50 3.25 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Magesi[1] Milford[12] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.80 0.97 |
2 u |
0.84 0.93 |
1.64 6.00 3.45 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Durban City[5] Hungry Lions[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.77 1.02 |
1.95 3.75 3.10 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Pretoria Callies[10] Venda[15] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.77 1.02 |
1.95 3.75 3.10 |
| 05/05 20:00 |
28 FT |
Upington City[8] Mm Platinum[13] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá