| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/03 20:30 |
21 FT |
Baroka[4] Venda[16] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.98 0.79 |
2 u |
0.86 0.90 |
1.76 5.00 3.30 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Black Leopards[7] Magesi[1] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.87 0.86 |
1.75 u |
0.73 1.02 |
2.80 2.75 2.75 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Casric Stars[8] Mm Platinum[12] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.75 0.99 |
2 u |
0.91 0.82 |
2.10 3.70 2.95 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Jdr Stars[10] Milford[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 0.83 |
2 u |
0.95 0.78 |
1.95 4.20 3.00 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Orbit College[2] Durban City[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.74 1.00 |
2 u |
0.89 0.84 |
2.50 2.90 2.90 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Platinum City[14] Pretoria Callies[11] (Hòa) |
0 4 |
0.25 | 1.05 0.71 |
1.75 u |
0.84 0.89 |
2.50 3.20 2.70 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Upington City[5] Marumo Gallants[15] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.81 0.92 |
2 u |
0.91 0.82 |
2.15 3.60 2.95 |
| 08/03 20:30 |
21 FT |
Pretoria Univ[3] Hungry Lions[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.15 0.68 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.10 3.25 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá