| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/02 20:30 |
18 FT |
Baroka[3] Platinum City[14] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.75 4.33 3.40 |
| 14/02 20:30 |
18 FT |
Black Leopards[9] Pretoria Callies[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.72 1.07 |
2 u |
1.04 0.75 |
2.55 3.05 2.80 |
| 14/02 20:30 |
18 FT |
Marumo Gallants[15] Venda[16] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.10 3.30 3.10 |
| 13/02 20:30 |
18 FT |
Casric Stars[7] Durban City[11] (Hòa) |
3 3 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.00 3.25 3.20 |
| 13/02 20:30 |
18 FT |
Jdr Stars[8] Magesi[6] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.80 1.00 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.10 3.40 3.10 |
| 13/02 20:30 |
18 FT |
Orbit College[1] Milford[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 0.84 |
2.25 u |
0.92 0.84 |
1.73 4.00 3.50 |
| 13/02 20:30 |
18 FT |
Upington City[4] Hungry Lions[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.96 0.76 |
1.75 u |
0.81 0.91 |
2.22 2.94 2.78 |
| 12/02 20:30 |
18 FT |
Mm Platinum[10] Pretoria Univ[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.02 0.77 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
2.75 2.45 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá