| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/12 20:30 |
15 FT |
Mm Platinum[10] Milford[15] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.82 0.97 |
1.75 u |
0.92 0.87 |
2.10 3.60 2.87 |
| 10/12 20:30 |
15 FT |
Black Leopards[11] Hungry Lions[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.03 0.78 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.80 2.45 2.80 |
| 10/12 20:30 |
15 FT |
Baroka[2] Pretoria Univ[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.10 3.30 3.00 |
| 10/12 20:30 |
15 FT |
Casric Stars[8] Venda[13] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.82 0.97 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.10 3.50 2.90 |
| 09/12 20:30 |
15 FT |
Marumo Gallants[12] Durban City[9] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.75 1.05 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
2.50 2.87 2.75 |
| 09/12 20:30 |
15 FT |
Orbit College[1] Magesi[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.10 3.10 3.25 |
| 09/12 20:30 |
15 FT |
Upington City[6] Jdr Stars[7] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.78 1.03 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.50 2.80 2.80 |
| 08/12 20:30 |
15 FT |
Pretoria Callies[14] Platinum City[16] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.90 0.90 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.20 3.50 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá