| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 20:00 |
24 FT |
Orbit College[3] Pretoria Callies[11] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 0.79 0.98 |
2 u |
0.80 0.97 |
1.73 4.50 3.20 |
| 17/04 20:00 |
24 FT |
Upington City[9] Platinum City[15] (Hòa) |
1 1 |
u |
1.83 4.40 3.25 |
|||
| 17/04 20:00 |
24 FT |
Venda[13] Casric Stars[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 17/04 00:30 |
24 FT |
Durban City[7] Pretoria Univ[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.05 0.75 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
2.38 3.10 2.75 |
| 16/04 20:00 |
24 FT |
Jdr Stars[6] Black Leopards[10] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.93 0.83 |
2.25 u |
0.99 0.78 |
2.20 3.10 3.00 |
| 16/04 20:00 |
24 FT |
Magesi[1] Hungry Lions[5] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.90 0.87 |
2 u |
0.90 0.86 |
1.91 4.00 2.90 |
| 16/04 20:00 |
24 FT |
Milford[14] Marumo Gallants[16] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.69 1.03 |
1.75 u |
0.72 1.00 |
2.33 2.79 2.77 |
| 16/04 20:00 |
24 FT |
Mm Platinum[12] Baroka[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.95 0.82 |
2 u |
0.86 0.91 |
2.75 2.50 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá