| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 20:00 |
25 FT |
Orbit College[4] Mm Platinum[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.87 0.90 |
2 u |
0.81 0.96 |
1.85 4.00 3.10 |
| 21/04 20:00 |
25 FT |
Pretoria Callies[11] Hungry Lions[7] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.04 0.74 |
2 u |
0.96 0.81 |
3.00 2.38 2.80 |
| 20/04 20:00 |
25 FT |
Pretoria Univ[2] Magesi[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2 u |
1.05 0.75 |
1.95 3.60 3.00 |
| 20/04 20:00 |
25 FT |
Baroka[5] Casric Stars[8] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 20/04 20:00 |
25 FT |
Jdr Stars[3] Venda[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.85 0.92 |
2 u |
0.80 0.97 |
1.80 4.50 3.00 |
| 20/04 20:00 |
25 FT |
Platinum City[15] Milford[14] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.85 0.92 |
2 u |
0.75 1.03 |
2.50 2.60 3.00 |
| 20/04 20:00 |
25 FT |
Upington City[9] Black Leopards[10] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/04 00:30 |
25 FT |
Durban City[7] Marumo Gallants[16] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.87 0.92 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.10 3.20 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá