| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/04 00:30 |
22 FT |
Durban City[10] Upington City[4] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.87 0.87 |
2 u |
0.79 0.96 |
2.10 3.10 3.20 |
| 03/04 20:00 |
22 FT |
Baroka[5] Orbit College[3] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.98 0.79 |
2 u |
0.80 0.97 |
2.25 3.00 3.00 |
| 03/04 20:00 |
22 FT |
Hungry Lions[6] Jdr Stars[9] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 02/04 20:00 |
22 FT |
Marumo Gallants[15] Casric Stars[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.94 0.82 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
1.95 3.60 3.20 |
| 02/04 20:00 |
22 FT |
Pretoria Callies[11] Magesi[1] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.88 0.88 |
2 u |
1.03 0.73 |
2.60 2.70 2.80 |
| 02/04 20:00 |
22 FT |
Pretoria Univ[2] Milford[14] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.78 |
2 u |
0.93 0.83 |
1.73 4.00 3.50 |
| 02/04 20:00 |
22 FT |
Venda[13] Black Leopards[8] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2 u |
0.83 0.93 |
1.91 3.90 3.00 |
| 01/04 20:00 |
22 FT |
Mm Platinum[12] Platinum City[16] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.98 0.79 |
1.75 u |
0.74 1.04 |
2.30 3.10 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá