| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 01:00 |
30 FT |
Chojniczanka Chojnice[8] Warta Poznan[14] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.81 1.00 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
1.86 3.65 3.20 |
| 25/04 01:00 |
30 FT |
GKS Katowice[17] Stomil Olsztyn OKS 1945[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.91 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.91 |
1.95 4.10 3.30 |
| 25/04 00:40 |
30 FT |
Sandecja[4] GKS Tychy[10] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.81 1.00 |
2-2.5 u |
0.90 0.91 |
2.20 3.15 3.15 |
| 25/04 00:00 |
30 FT |
Puszcza Niepolomice[9] LKS Nieciecza[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.86 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.92 |
2.50 2.70 3.10 |
| 25/04 00:00 |
30 FT |
Odra Opole[11] Stal Mielec[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
2.90 2.30 3.20 |
| 24/04 22:59 |
30 FT |
Gks Jastrzebie[6] Bytovia Bytow[15] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 1.05 0.81 |
2-2.5 u |
0.84 0.97 |
1.95 3.60 3.35 |
| 24/04 22:59 |
30 FT |
Chrobry Glogow[13] Garbarnia Krakow[18] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.96 0.84 |
1.60 4.70 3.80 |
| 24/04 22:30 |
30 FT |
Rakow Czestochowa[1] Podbeskidzie[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.83 0.99 |
1.69 5.10 3.68 |
| 24/04 22:00 |
30 FT |
Wigry Suwalki[16] LKS Lodz[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.03 0.80 |
2-2.5 u |
0.81 1.04 |
4.75 1.75 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá