| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 19:00 |
15 FT |
Warta Poznan[14] Chrobry Glogow[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.05 0.84 |
2 u |
0.76 1.06 |
2.80 2.55 3.00 |
| 20/10 22:59 |
15 FT |
Podbeskidzie[11] Chojniczanka Chojnice[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.01 0.88 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
2.30 3.15 3.20 |
| 20/10 22:45 |
15 FT |
GKS Tychy[13] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.31 0.61 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
3.20 2.25 3.20 |
| 20/10 21:00 |
15 FT |
Bytovia Bytow[5] Odra Opole[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.23 0.70 |
2.5 u |
0.94 0.86 |
2.60 2.65 3.30 |
| 20/10 20:30 |
15 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[17] Puszcza Niepolomice[9] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.19 0.73 |
2-2.5 u |
0.99 0.82 |
2.52 2.53 3.05 |
| 20/10 20:00 |
15 FT |
LKS Lodz[6] Gks Jastrzebie[7] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
1.04 0.83 |
2.00 4.00 3.15 |
| 20/10 01:45 |
15 FT |
Stal Mielec[12] GKS Katowice[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.94 0.97 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
1.92 3.75 3.20 |
| 20/10 00:10 |
15 FT |
Sandecja[2] Wigry Suwalki[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.94 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
1.90 3.85 3.35 |
| 19/10 22:59 |
15 FT |
Garbarnia Krakow[18] LKS Nieciecza[16] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
3.25 2.10 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá