| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/04 00:30 |
25 FT |
GKS Katowice[17] Chojniczanka Chojnice[7] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.79 1.08 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
2.10 3.35 3.15 |
| 03/04 22:59 |
25 FT |
Podbeskidzie[5] Puszcza Niepolomice[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.85 0.96 |
2 u |
0.77 1.05 |
2.15 3.60 3.10 |
| 03/04 22:59 |
25 FT |
Bytovia Bytow[14] LKS Lodz[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.84 1.03 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
2.80 2.49 3.10 |
| 03/04 22:59 |
25 FT |
LKS Nieciecza[10] Gks Jastrzebie[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.09 0.76 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
2.01 3.25 3.20 |
| 03/04 22:59 |
25 FT |
Chrobry Glogow[13] Odra Opole[11] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.94 0.86 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.20 3.30 3.10 |
| 03/04 22:45 |
25 FT |
Stal Mielec[3] Sandecja[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
1.84 4.60 3.30 |
| 24/03 21:00 |
25 FT |
Warta Poznan[15] GKS Tychy[10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.17 0.73 |
2 u |
0.78 1.04 |
3.00 2.35 2.90 |
| 23/03 22:59 |
25 FT |
Garbarnia Krakow[18] Wigry Suwalki[16] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.80 1.05 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.50 2.75 3.25 |
| 23/03 21:00 |
25 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.90 0.95 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
4.20 1.90 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá