| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/03 00:00 |
24 FT |
Rakow Czestochowa[1] LKS Nieciecza[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.08 0.75 |
2-2.5 u |
0.81 0.99 |
1.76 4.83 3.49 |
| 17/03 22:59 |
24 FT |
Puszcza Niepolomice[9] Odra Opole[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.73 1.16 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
2.30 3.10 3.15 |
| 17/03 00:00 |
24 FT |
Podbeskidzie[5] Bytovia Bytow[12] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.99 0.82 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.50 3.20 |
| 16/03 23:05 |
24 FT |
Chojniczanka Chojnice[6] Chrobry Glogow[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.96 0.84 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
1.95 3.90 3.30 |
| 16/03 22:59 |
24 FT |
LKS Lodz[2] Warta Poznan[13] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.00 0.81 |
2.5 u |
1.14 0.71 |
1.53 5.50 3.70 |
| 16/03 22:59 |
24 FT |
Gks Jastrzebie[7] GKS Katowice[17] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.81 0.99 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
2.10 3.60 3.20 |
| 16/03 22:59 |
24 FT |
Sandecja[4] Garbarnia Krakow[18] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.94 0.86 |
2.5 u |
0.99 0.82 |
1.49 6.00 3.80 |
| 16/03 22:00 |
24 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[14] Wigry Suwalki[16] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.84 1.02 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
2.50 2.90 3.20 |
| 16/03 00:00 |
24 FT |
GKS Tychy[10] Stal Mielec[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.81 1.05 |
2.5 u |
1.25 0.61 |
3.65 2.06 3.42 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá