| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 23:45 |
16 FT |
Gks Jastrzebie[9] GKS Tychy[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.92 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
2.30 3.30 3.10 |
| 28/10 22:59 |
16 FT |
Puszcza Niepolomice[10] Wigry Suwalki[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.66 1.25 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.95 3.60 3.40 |
| 28/10 22:59 |
16 FT |
Chojniczanka Chojnice[5] LKS Lodz[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.97 |
2-2.5 u |
0.86 0.94 |
2.50 2.70 3.05 |
| 28/10 22:00 |
16 FT |
LKS Nieciecza[15] Stal Mielec[11] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.89 0.91 |
2-2.5 u |
0.91 0.95 |
2.85 2.50 2.95 |
| 28/10 00:00 |
16 FT |
Rakow Czestochowa[1] Sandecja[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.04 0.81 |
2-2.5 u |
0.95 0.86 |
2.05 3.70 3.30 |
| 27/10 22:59 |
16 FT |
Odra Opole[7] Podbeskidzie[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.04 0.81 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
2.30 2.90 3.10 |
| 27/10 22:59 |
16 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[17] Garbarnia Krakow[18] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.04 0.83 |
2-2.5 u |
0.82 1.00 |
2.04 3.10 3.25 |
| 27/10 22:45 |
16 FT |
GKS Katowice[16] Warta Poznan[13] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.01 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
1.86 4.05 3.35 |
| 26/10 22:59 |
16 FT |
Chrobry Glogow[6] Bytovia Bytow[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.93 0.95 |
2-2.5 u |
0.91 0.95 |
2.25 3.30 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá