| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/11 01:00 |
19 FT |
Chojniczanka Chojnice[9] Wigry Suwalki[15] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.86 1.02 |
2.5 u |
0.84 0.97 |
1.60 5.00 3.90 |
| 29/11 01:00 |
19 FT |
Stal Mielec[4] Puszcza Niepolomice[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.97 0.83 |
2-2.5 u |
0.90 0.91 |
2.04 3.77 3.52 |
| 29/11 00:00 |
19 FT |
LKS Nieciecza[13] Podbeskidzie[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.87 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.26 3.51 3.22 |
| 29/11 00:00 |
19 FT |
GKS Katowice[17] LKS Lodz[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.76 1.06 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
3.40 2.05 3.30 |
| 29/11 00:00 |
19 FT |
Sandecja[3] Odra Opole[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.03 0.84 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
2.03 3.77 3.55 |
| 17/11 22:59 |
19 FT |
Gks Jastrzebie[5] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
1 5 |
0-0.5 |
1.01 0.85 |
2-2.5 u |
0.89 0.92 |
3.50 2.10 3.25 |
| 17/11 22:00 |
19 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[16] Bytovia Bytow[8] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.96 0.89 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.15 3.30 3.30 |
| 17/11 22:00 |
19 FT |
Chrobry Glogow[11] GKS Tychy[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.25 0.70 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
2.35 2.80 3.15 |
| 17/11 18:45 |
19 FT |
Garbarnia Krakow[18] Warta Poznan[14] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.02 0.84 |
2-2.5 u |
0.92 0.93 |
2.85 2.55 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá