| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/04 22:59 |
29 FT |
GKS Tychy[10] Puszcza Niepolomice[9] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.81 1.10 |
2-2.5 u |
0.87 0.90 |
2.40 2.87 3.20 |
| 20/04 22:30 |
29 FT |
Stal Mielec[3] Chojniczanka Chojnice[8] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 1.01 0.88 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
1.75 4.80 3.50 |
| 20/04 21:30 |
29 FT |
LKS Nieciecza[7] GKS Katowice[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.08 0.78 |
2-2.5 u |
0.85 0.92 |
2.08 3.05 3.20 |
| 20/04 21:00 |
29 FT |
Warta Poznan[13] Gks Jastrzebie[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.84 1.01 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.62 2.90 3.00 |
| 20/04 18:00 |
29 FT |
Garbarnia Krakow[18] Odra Opole[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
2.70 2.40 3.40 |
| 20/04 01:30 |
29 FT |
LKS Lodz[2] Sandecja[4] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.98 |
2-2.5 u |
1.01 0.82 |
1.83 4.00 3.25 |
| 19/04 00:45 |
29 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] Chrobry Glogow[14] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.06 0.84 |
2-2.5 u |
1.03 0.80 |
2.27 2.90 3.15 |
| 18/04 22:59 |
29 FT |
Podbeskidzie[5] Wigry Suwalki[16] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.84 1.06 |
2.5 u |
1.03 0.80 |
1.78 4.10 3.45 |
| 18/04 22:59 |
29 FT |
Bytovia Bytow[15] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.91 0.97 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
4.60 1.70 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá