| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 00:00 |
14 FT |
Odra Opole[7] Warta Poznan[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.97 0.88 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
1.70 5.20 3.60 |
| 24/10 22:59 |
14 FT |
Gks Jastrzebie[9] Podbeskidzie[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
2.44 2.66 3.00 |
| 24/10 22:59 |
14 FT |
LKS Nieciecza[15] Stomil Olsztyn OKS 1945[18] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.85 1.01 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
1.87 4.20 3.50 |
| 24/10 22:00 |
14 FT |
Puszcza Niepolomice[10] Sandecja[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.78 1.09 |
2-2.5 u |
1.03 0.81 |
2.55 3.00 3.00 |
| 24/10 22:00 |
14 FT |
Rakow Czestochowa[1] LKS Lodz[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.01 0.85 |
2-2.5 u |
1.00 0.81 |
2.00 3.65 3.15 |
| 23/10 22:00 |
14 FT |
GKS Katowice[16] Garbarnia Krakow[18] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.93 0.87 |
2.5 u |
1.00 0.81 |
1.71 4.80 3.60 |
| 13/10 22:00 |
14 FT |
Chojniczanka Chojnice[4] Bytovia Bytow[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.06 0.80 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
1.95 3.65 3.35 |
| 13/10 22:00 |
14 FT |
Chrobry Glogow[5] Stal Mielec[12] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.92 0.93 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
2.70 2.37 3.05 |
| 13/10 21:00 |
14 FT |
Wigry Suwalki[11] GKS Tychy[13] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.18 0.68 |
2-2.5 u |
0.86 0.95 |
2.66 2.43 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá